对应

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对应

  1. thư tín; tương ứng
    duìyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对应不上
duìyìng bù shàng
không tương ứng
对应的特点
duìyìng de tèdiǎn
đặc điểm tương ứng
一一对应的关系
yīyī duìyìng de guānxì
một số này tương ứng với một số kia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc