对照

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对照

  1. tương phản
    duìzhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把译文和原文相对照
bǎ yìwén hé yuánwén xiāngduì zhào
để so sánh bản dịch với văn bản gốc
鲜明的对照
xiānmíngde duìzhào
sự tương phản nổi bật
对照表
duìzhào biǎo
bảng so sánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc