Thứ tự nét

Ý nghĩa của 对立

  1. phản đối, đối đầu
    duìlì
  2. chống đối
    duìlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两人之间的对立
liǎng rén zhījiān de duìlì
đối kháng giữa hai người đàn ông
两个对立的阵营
liǎnggè duìlìde zhènyíng
hai phe đối lập
相互对立的利益
xiānghù duìlìde lìyì
lợi ích xung đột
持对立立场
chí duìlì lìchǎng
Mặt khác
完全对立的意见
wánquán duìlìde yìjiàn
ý kiến hoàn toàn trái ngược

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc