Ví dụ câu
两人之间的对立
liǎng rén zhījiān de duìlì
đối kháng giữa hai người đàn ông
两个对立的阵营
liǎnggè duìlìde zhènyíng
hai phe đối lập
相互对立的利益
xiānghù duìlìde lìyì
lợi ích xung đột
持对立立场
chí duìlì lìchǎng
Mặt khác
完全对立的意见
wánquán duìlìde yìjiàn
ý kiến hoàn toàn trái ngược