导弹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 导弹

  1. tên lửa dẫn đường
    dǎodàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地对地导弹
dìduìdì dǎodàn
tên lửa đất đối đất
发射导弹前的准备
fāshè dǎodàn qián de zhǔnbèi
chuẩn bị phóng tên lửa đạn đạo
洲际导弹
zhōujìdǎodàn
tên lửa đạn đạo xuyên lục địa
弹道导弹
dàndàodǎodàn
tên lửa đạn đạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc