Thứ tự nét

Ý nghĩa của 导航

  1. để điều hướng; dẫn đường
    dǎoháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用手机导航
yòngshǒu jī dǎoháng
sử dụng điện thoại di động để điều hướng
修复导航系统
xiūfù dǎoháng xìtǒng
sửa chữa hệ thống định vị
导航不可用
dǎoháng bù kěyòng
điều hướng không khả dụng
雷达导航
léidá dǎoháng
điều hướng radar

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc