Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
就职
HSK 6
New HSK 7-9
就职
Thêm vào danh sách từ
đảm nhận chức vụ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 就职
đảm nhận chức vụ
jiùzhí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
新首相宣誓就职
xīn shǒuxiàng xuānshì jiùzhí
thủ tướng mới tuyên thệ nhậm chức
就职典礼
jiùzhí diǎnlǐ
lễ khánh thành
宣誓就职
xuānshì jiùzhí
tuyên thệ nhậm chức
就职演说
jiùzhí yǎnshuō
địa chỉ khai mạc
Các ký tự liên quan
就
职
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc