Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们里歇宿在就近的一个旅馆
tāmen lǐ xiēsù zài jiùjìn de yígè lǚguǎn
họ đã ở khách sạn gần nhất
我们还是就近找个餐馆吃饭吧
wǒmen háishì jiùjìn zhǎo gè cānguǎn chīfàn bā
chúng ta hãy tìm một nhà hàng gần đó để ăn tối
就近上学
jiùjìn shàngxué
đến trường gần nhất
就近原则
jiùjìn yuánzé
nguyên tắc gần nhau
就近找个住处
jiùjìn zhǎo gè zhùchù
để tìm một địa điểm gần đây