就近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 就近

  1. gần đây
    jiùjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们里歇宿在就近的一个旅馆
tāmen lǐ xiēsù zài jiùjìn de yígè lǚguǎn
họ đã ở khách sạn gần nhất
我们还是就近找个餐馆吃饭吧
wǒmen háishì jiùjìn zhǎo gè cānguǎn chīfàn bā
chúng ta hãy tìm một nhà hàng gần đó để ăn tối
就近上学
jiùjìn shàngxué
đến trường gần nhất
就近原则
jiùjìn yuánzé
nguyên tắc gần nhau
就近找个住处
jiùjìn zhǎo gè zhùchù
để tìm một địa điểm gần đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc