Thứ tự nét
Ví dụ câu
大家很尴尬
dàjiā hěn gāngà
mọi người đang xấu hổ
尴尬的神情
gāngàde shénqíng
biểu hiện xấu hổ
提出令人尴尬的问题
tíchū lìngrén gāngàde wèntí
hỏi những câu hỏi đáng xấu hổ
处于境地的局面
chǔyú jìngdì de júmiàn
ở một vị trí khó xử
尴尬境地
gāngà jìngdì
tình trạng lúng túng