Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
尸体
HSK 6
New HSK 7-9
尸体
Thêm vào danh sách từ
tử thi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 尸体
tử thi
shītǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
辨认尸体
biànrèn shītǐ
xác định một xác chết
烧焦的尸体
shāojiāo de shītǐ
xác chết cháy
僵硬在尸体上发现痕迹
jiāngyìng zài shītǐ shàng fāxiàn hénjì
tìm thấy một số vết trên cơ thể
发掘掘出尸体
fājué jué chū shītǐ
đào một cái xác
Các ký tự liên quan
尸
体
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc