Thứ tự nét
Ví dụ câu
局势的主宰者
júshì de zhǔzǎi zhě
làm chủ tình hình
政府正在密切注视着局势的发展
zhèngfǔ zhèngzài mìqiē zhùshì zháo júshì de fāzhǎn
chính phủ đang theo dõi tình hình chặt chẽ
正确地认识目前的局势
zhèngquèdì rènshi mùqián de júshì
đặt tình huống vào quan điểm
国际局势
guójìjúshì
tình hình quốc tế
紧张局势
jǐnzhāng júshì
căng thẳng