层出不穷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 层出不穷

  1. sinh sản như ruồi
    céng chū bù qióng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

层出不穷的现象
céngchūbùqióng de xiànxiàng
hiện tượng vô tận
消息层出不穷的出现
xiāoxī céngchūbùqióng de chūxiàn
tin tức liên tục được đưa ra
新鲜事层出不穷
xīnxiānshì céngchūbùqióng
những điều mới liên tục ra đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc