展望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展望

  1. nhìn vào tương lai
    zhǎnwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长期展望
chángqī zhǎnwàng
triển vọng dài hạn
展望塔
zhǎnwàng tǎ
tháp quan sát
回顾与展望
huígù yǔ zhǎnwàng
nhìn lại và triển vọng
展望未来
zhǎnwàngwèilái
để hướng tới tương lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc