Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展现

  1. để hiển thị, để tiết lộ
    zhǎnxiàn
  2. đi ra
    zhǎnxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展现出力量和纪律
zhǎnxiàn chūlì liáng hé jìlǜ
để bộc lộ sức mạnh và kỷ luật
这痛苦部电影展现战争给人类带来的
zhè tòngkǔ bù diànyǐng zhǎnxiàn zhànzhēng gěi rénlèi dàilái de
bộ phim thể hiện sự đau khổ mà chiến tranh mang lại cho nhân loại
展现无穷的魅力
zhǎnxiàn wúqióng de mèilì
để thể hiện sự quyến rũ bất tận
大海展现在他们的眼前
dàhǎi zhǎnxiàn zài tāmen de yǎnqián
biển trải dài trước mặt họ
眼前展现出美丽的景致
yǎnqián zhǎnxiàn chū měilìde jǐngzhì
cảnh đẹp mở ra trước mắt
展现出一幅壮丽的图景
zhǎnxiàn chū yī fú zhuànglìde tújǐng
khung cảnh lộng lẫy mở ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc