屡次

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 屡次

  1. nhiều lần
    lǚcì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

屡次犯错误
lǚcì fàncuòwù
mắc lỗi nhiều lần
屡次三番
lǚcìsānfān
lặp đi lặp lại
屡次打破纪录
lǚcì dǎpòjìlù
đánh bại các kỷ lục liên tục
屡次失败
lǚcì shībài
thất bại liên tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc