岁月

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岁月

  1. năm
    suìyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

光辉岁月
guānghuī suìyuè
những năm huy hoàng
艰苦的岁月
jiānkǔde suìyuè
thời gian khó khăn
难忘的岁月
nánwàngde suìyuè
những năm đáng nhớ
以往的岁月
yǐwǎng de suìyuè
năm trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc