Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岂有此理

  1. Làm thế nào điều này có thể được như vậy?
    qǐ yǒu cǐ lǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这实在太岂有此理了
zhè shízài tài qǐyǒucǐlǐ le
điều này thực sự thái quá
岂有此理的行为
qǐyǒucǐlǐ de xíngwéi
hành vi không chính đáng
你这么说真的是岂有此理
nǐ zhème shuōzhēnde shì qǐyǒucǐlǐ
thực sự không hợp lý khi bạn nói điều đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc