岳父

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岳父

  1. bố chồng hoặc bố vợ
    yuèfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那老头儿是他未来的岳父
nà lǎotouer shì tā wèilái de yuèfù
ông già đó là bố vợ tương lai của mình
拜见岳父
bàijiàn yuèfù
tôn trọng bố chồng
严厉的岳父
yánlìde yuèfù
bố chồng nghiêm khắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc