峡谷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 峡谷

  1. hẻm núi
    xiágǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悬崖峭壁之间的峡谷
xuányáqiàobì zhījiān de xiágǔ
một hẻm núi giữa các vách núi
山中峡谷
shān zhōng xiágǔ
hẻm núi
大峡谷
dà xiágǔ
Grand Canyon
海底峡谷
hǎidǐ xiágǔ
hẻm núi tàu ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc