Thứ tự nét

Ý nghĩa của 崩溃

  1. phá vỡ; sụp đổ, sụp đổ
    bēngkuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神的崩溃
jīngshén de bēngkuì
suy nhược thần kinh
内心几乎是崩溃的
nèixīn jīhū shì bēngkuì de
trái tim gần như sụp đổ
处于崩溃的边缘
chǔyú bēngkuì de biānyuán
đang trên bờ vực của sự sụp đổ
彻底崩溃
chèdǐ bēngkuì
sụp đổ hoàn toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc