崭新

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 崭新

  1. thương hiệu mới
    zhǎnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进入一个崭新的时代
jìnrù yígè zhǎnxīn de shídài
bước sang một kỷ nguyên hoàn toàn mới
崭新的阶段
zhǎnxīn de jiēduàn
giai đoạn hoàn toàn mới
崭新的衣服
zhǎnxīn de yīfú
quần áo mới tinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc