川流不息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 川流不息

  1. dòng chảy không ngừng
    chuānliú bùxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

川流不息的外国游客
chuānliúbùxī de wàiguó yóukè
lượng khách nước ngoài ổn định
汽车川流不息
qìchē chuānliúbùxī
ô tô tăng tốc trong một dòng chảy bất tận
川流不息的人潮
chuānliúbùxī de réncháo
dòng người không bao giờ ngừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc