Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
川流不息
HSK 6
New HSK 7-9
川流不息
Thêm vào danh sách từ
dòng chảy không ngừng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 川流不息
dòng chảy không ngừng
chuānliú bùxī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
川流不息的外国游客
chuānliúbùxī de wàiguó yóukè
lượng khách nước ngoài ổn định
汽车川流不息
qìchē chuānliúbùxī
ô tô tăng tốc trong một dòng chảy bất tận
川流不息的人潮
chuānliúbùxī de réncháo
dòng người không bao giờ ngừng
Các ký tự liên quan
川
流
不
息
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc