差点儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差点儿

  1. gần như, gần như
    chàdiǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

差点儿没赶上车
chàdiǎnér méi gǎn shàngchē
suýt bị lỡ chuyến xe buýt
差点儿没有跌倒
chàdiǎnér méiyǒu diēdǎo
gần như rơi xuống
我差点儿就考上了
wǒ chàdiǎnér jiù kǎo shàngle
Tôi gần như đã vượt qua kỳ thi
我差点儿迟到
wǒ chàdiǎnér chídào
Tôi gần như đã muộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc