Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
差点儿
New HSK 5
差点儿
Thêm vào danh sách từ
gần như, gần như
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 差点儿
gần như, gần như
chàdiǎnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
差点儿没赶上车
chàdiǎnér méi gǎn shàngchē
suýt bị lỡ chuyến xe buýt
差点儿没有跌倒
chàdiǎnér méiyǒu diēdǎo
gần như rơi xuống
我差点儿就考上了
wǒ chàdiǎnér jiù kǎo shàngle
Tôi gần như đã vượt qua kỳ thi
我差点儿迟到
wǒ chàdiǎnér chídào
Tôi gần như đã muộn
Các ký tự liên quan
差
点
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc