差距

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差距

  1. chênh lệch, khoảng cách
    chājù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

性别差距
xìngbié chājù
khoảng cách giới tính
贫富差距
pínfùchàjù
khoảng cách giàu nghèo
兴趣和认识的差距
xìngqù hé rènshi de chājù
khoảng cách giữa sự quan tâm và kiến thức
缩小差距
suōxiǎo chājù
thu hẹp khoảng cách
差距拉大
chājù lā dà
mở rộng khoảng cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc