巴不得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巴不得

  1. háo hức mong chờ
    bābude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她上课巴不得自己病了,好不去
tā shàngkè bābùdé zìjǐ bìng le , hǎobù qù
cô ấy ước mình bị ốm để có thể trốn học
离开回到故乡故乡十年了,他巴不得马上
líkāi huídào gùxiāng gùxiāng shínián le , tā bābùdé mǎshàng
Đã xa quê hương mười năm, anh nóng lòng muốn trở về
我巴不得这样
wǒ bābùdé zhèyàng
Tôi ước nó như vậy
我巴不得呢
wǒ bābùdé ne
Tôi không thể đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc