布局

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 布局

  1. cách trình bày
    bùjú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国民经济的布局
guómínjīngjì de bùjú
bố cục của nền kinh tế quốc dân
工厂的布局
gōngchǎng de bùjú
bố trí của nhà máy
生产合理布局
shēngchǎn hélǐ bùjú
phân phối sản xuất hợp lý
网络布局
wǎngluò bùjú
cấu trúc mạng
布局合理
bùjú hélǐ
bố cục hợp lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc