Thứ tự nét

Ý nghĩa của 师范

  1. Trường bình thường
    shīfàn
  2. sư phạm
    shīfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

读师范
dú shīfàn
học ở một trường đại học bình thường
师范大学
shīfàndàxué
Trường đại học bình thường
师范学院
shīfànxuéyuàn
Cao đẳng bình thường
师范学院
shīfànxuéyuàn
Cao đẳng bình thường
师范大学
shīfàndàxué
Trường đại học bình thường
师范教育
shīfànjiàoyù
Đào tạo giáo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc