帐篷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 帐篷

  1. Cái lều
    zhàngpeng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家用帐篷
jiāyòng zhàngpéng
lều gia đình
行军帐篷
xíngjūn zhàngpéng
lều diễu hành
帐篷式雨衣
zhàngpéng shì yǔyī
áo choàng không thấm nước
搭帐篷
dā zhàngpéng
lót một cái lều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc