平原

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平原

  1. đồng bằng, đồng bằng
    píngyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空旷的平原
kōngkuàngde píngyuán
mở đồng bằng
平原地区
píngyuán dìqū
khu vực đồng bằng
华北平原
huáběi píngyuán
Đồng bằng Hoa Bắc
海岸平原
hǎiàn píngyuán
đồng bằng ven biển
辽阔的平原
liáokuòde píngyuán
đồng bằng rộng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc