平坦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平坦

  1. trơn tru
    píngtǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一条平坦的马路
yītiáo píngtǎnde mǎlù
một con đường trơn tru
平坦的地势
píngtǎnde dìshì
địa hình trơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc