Thứ tự nét
Ví dụ câu
他把所有书并列摆放起来
tā bǎ suǒyǒu shū bìngliè bǎifàng qǐlái
anh ấy đặt tất cả các cuốn sách bên cạnh nhau
整齐地并列
zhěngqí dì bìngliè
phối hợp gọn gàng
并列联系
bìngliè liánxì
kết nối song song
成为并列冠军
chéngwéi bìngliè guànjūn
trở thành nhà vô địch hòa