并列

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 并列

  1. sát cánh cùng nhau
    bìngliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他把所有书并列摆放起来
tā bǎ suǒyǒu shū bìngliè bǎifàng qǐlái
anh ấy đặt tất cả các cuốn sách bên cạnh nhau
整齐地并列
zhěngqí dì bìngliè
phối hợp gọn gàng
并列联系
bìngliè liánxì
kết nối song song
成为并列冠军
chéngwéi bìngliè guànjūn
trở thành nhà vô địch hòa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc