Thứ tự nét
Ví dụ câu
并非有意
bìngfēi yǒuyì
không có bất kỳ ý định nào
生活并非一帆风顺
shēnghuó bìngfēi yīfánfēngshùn
cuộc sống không dễ dàng như băng qua một cánh đồng
并非易事
bìngfēiyìshì
nhiệm vụ không dễ dàng
并非完美
bìngfēi wánměi
không hoàn hảo
并非如此
bìngfēirúcǐ
không phải là trường hợp