并非

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 并非

  1. không phải
    bìngfēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

并非有意
bìngfēi yǒuyì
không có bất kỳ ý định nào
生活并非一帆风顺
shēnghuó bìngfēi yīfánfēngshùn
cuộc sống không dễ dàng như băng qua một cánh đồng
并非易事
bìngfēiyìshì
nhiệm vụ không dễ dàng
并非完美
bìngfēi wánměi
không hoàn hảo
并非如此
bìngfēirúcǐ
không phải là trường hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc