庄严

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 庄严

  1. trang trọng, trang nghiêm
    zhuāngyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

庄严傲慢的样子
zhuāngyán àomànde yàngzǐ
đàng hoàng và kiêu kỳ
稳重而庄严的步伐
wěnzhòng ér zhuāngyánde bùfá
nhịp độ ổn định, nghiêm túc
庄严宣誓
zhuāngyán xuānshì
tuyên thệ long trọng
庄严的声明
zhuāngyánde shēngmíng
tuyên bố trang trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc