Thứ tự nét

Ý nghĩa của 应邀

  1. theo lời mời của sb. nhận một lời mời
    yìngyāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

应邀国名单
yìngyāo guómíng dān
danh sách các quốc gia được mời
应邀访问中国
yìngyāo fǎngwèn zhōngguó
đến thăm Trung Quốc theo lời mời
应邀而来
yìngyāo ér lái
được mời đến
应邀出席会议
yìngyāo chūxíhuìyì
tham gia một cuộc họp theo lời mời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc