Thứ tự nét
Ví dụ câu
今晚我不太想跟人应酬
jīnwǎn wǒ bù tài xiǎng gēnrén yìngchóu
Tôi cảm thấy không hòa đồng vào buổi tối hôm nay
不善应酬
bùshàn yìngchóu
không có kỹ năng giao tiếp xã hội
繁忙的工作应酬
fánmángde gōngzuò yìngchóu
công việc bận rộn và các hoạt động xã hội