废墟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 废墟

  1. tàn tích
    fèixū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从废墟中恢复或中建
cóng fèixū zhōng huīfù huò zhōngjiàn
để phục hồi hoặc xây dựng lại từ đống đổ nát
那个城市现在成了一片废墟
nàgè chéngshì xiànzài chéng le yīpiàn fèixū
thành phố bây giờ là đống đổ nát
当初这里是一片废墟
dāngchū zhèlǐ shì yīpiàn fèixū
trước đây nơi này là một đống đổ nát
古城的废墟
gǔchéng de fèixū
tàn tích của một thành phố cổ đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc