座右铭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 座右铭

  1. châm ngôn
    zuòyòumíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

作为自己的座右铭
zuòwéi zìjǐ de zuòyòumíng
như phương châm của một người
一条盛行的座右铭
yītiáo shèngháng de zuòyòumíng
một câu châm ngôn phổ biến
成功高手座右铭
chénggōng gāoshǒu zuòyòumíng
Phương châm thành công
个人座右铭
gèrén zuòyòumíng
Phương châm cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc