庸俗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 庸俗

  1. thô tục, thị hiếu thấp
    yōngsú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改变庸俗的生活方式
gǎibiàn yōngsúde shēnghuófāngshì
để thay đổi lối sống thô tục
那尴尬首歌的歌词庸俗得让人
nà gāngà shǒu gē de gēcí yōngsúdé ràng rén
ca từ của bài hát thật tầm thường một cách đáng xấu hổ
庸俗无味的玩笑话
yōngsú wúwèide wánxiào huà
trò đùa vô vị
庸俗的见解
yōngsúde jiànjiě
ý kiến thô tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc