延伸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 延伸

  1. để mở rộng, để lan rộng
    yánshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向大海延伸
xiàng dàhǎi yánshēn
đến biển
延伸一千多英里
yánshēn yīqiān duō yīnglǐ
để kéo dài hơn 1.000 dặm
铁路一直延伸到国境线
tiělù yīzhí yánshēndào guójìngxiàn
đường sắt kéo dài đến biên giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc