开朗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开朗

  1. hướng ngoại, lạc quan
    kāilǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开朗的思想
kāilǎngde sīxiǎng
cởi mở tâm trí
胸怀开朗
xiōnghuái kāilǎng
tâm trí vui vẻ
保持开朗
bǎochí kāilǎng
lạc quan
开朗天性
kāilǎng tiānxìng
bản chất hướng ngoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc