开辟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开辟

  1. mở ra
    kāipì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开辟各种流通渠道
kāipì gèzhǒng liútōng qúdào
mở ra các kênh lưu thông đa dạng
开辟一条小道
kāipì yītiáo xiǎodào
đốt cháy một con đường mòn
开辟土地
kāipì tǔdì
đi tiên phong trên đất
开辟新局面
kāipì xīn júmiàn
để phá vỡ vùng đất mới
给生产力的发展开辟道路
gěi shēngchǎnlì de fāzhǎn kāipì dàolù
mở ra con đường phát triển lực lượng sản xuất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc