开采

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开采

  1. để giải nen
    kāicǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开采地下资源
kāicǎi dìxià zīyuán
khai thác tài nguyên dưới lòng đất
开采强度
kāicǎi qiángdù
tỷ lệ khai thác
开采石油
kāicǎi shíyóu
để chiết xuất dầu
开采煤矿
kāicǎi méikuàng
khai thác than

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc