Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
开采
HSK 6
New HSK 7-9
开采
Thêm vào danh sách từ
để giải nen
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开采
để giải nen
kāicǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
开采地下资源
kāicǎi dìxià zīyuán
khai thác tài nguyên dưới lòng đất
开采强度
kāicǎi qiángdù
tỷ lệ khai thác
开采石油
kāicǎi shíyóu
để chiết xuất dầu
开采煤矿
kāicǎi méikuàng
khai thác than
Các ký tự liên quan
开
采
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc