开阔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开阔

  1. rộng
    kāikuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为教育运动开阔了一条大路
wéi jiàoyù yùndòng kāikuò le yītiáo dàlù
để mở ra con đường kiến thức
开阔地区
kāikuò dìqū
khu vực mở
让视野更开阔
ràng shìyě gēng kāikuò
để mở mang đầu óc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc