Thứ tự nét
Ví dụ câu
被不公平地开除的
bèi bùgōng píngdì kāichú de
bị sa thải một cách bất công
他被开除公职了
tā bèi kāichú gōngzhí le
anh ấy đã bị trục xuất khỏi văn phòng công cộng
开除两名学生
kāichú liǎngmíng xuéshēng
đuổi học hai học sinh
开除党籍
kāichú dǎngjí
khai trừ khỏi bữa tiệc