弊端

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弊端

  1. sơ suất
    bìduān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济体制方面的弊端
jīngjìtǐzhì fāngmiàn de bìduān
sơ suất trong hệ thống kinh tế
暴露弊端
bàolù bìduān
để lộ sơ suất
行政弊端
xíngzhèng bìduān
sơ suất hành chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc