引擎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 引擎

  1. động cơ
    yǐnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旋转引擎
xuánzhuǎn yǐnqíng
động cơ quay
引擎轰鸣
yǐnqíng hōngmíng
động cơ gầm rú
停止工作的引擎
tíngzhǐ gōngzuò de yǐnqíng
dừng động cơ đang chạy
开动引擎
kāidòng yǐnqíng
khởi động động cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc