引用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 引用

  1. trích dẫn, trích dẫn
    yǐnyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引用事实
yǐnyòng shìshí
trích dẫn sự thật
出自报纸的引用句
chūzì bàozhǐ de yǐnyòng jù
trích dẫn từ báo
引用他的话作为证据
yǐnyòng tā dehuà zuòwéi zhèngjù
trích dẫn anh ta làm bằng chứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc