Dịch của 弥漫 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
弥漫
Tiếng Trung phồn thể
瀰漫

Thứ tự nét cho 弥漫

Ý nghĩa của 弥漫

  1. để lấp đầy không khí, lan tỏa khắp nơi
    mímàn

Các ký tự liên quan đến 弥漫:

Ví dụ câu cho 弥漫

烤牛肉的气味弥漫在空气中
kǎo niúròu de qìwèi mímàn zài kōngqì zhōng
mùi thịt bò nướng lan tỏa trong không khí
烟气弥漫的屋子
yānqì mímàn de wūzǐ
căn phòng đầy khói
香气弥漫
xiāngqì mímàn
hương thơm lan tỏa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc