Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
弱点
HSK 6
New HSK 7-9
弱点
Thêm vào danh sách từ
điểm yếu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 弱点
điểm yếu
ruòdiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
致命弱点
zhìmìng ruòdiǎn
Điểm yếu chết người của gót chân Achilles
人性的弱点
rénxìng de ruòdiǎn
điểm yếu của bản chất con người
暴露弱点
bàolù ruòdiǎn
để lộ điểm yếu
Các ký tự liên quan
弱
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc