弱点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弱点

  1. điểm yếu
    ruòdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

致命弱点
zhìmìng ruòdiǎn
Điểm yếu chết người của gót chân Achilles
人性的弱点
rénxìng de ruòdiǎn
điểm yếu của bản chất con người
暴露弱点
bàolù ruòdiǎn
để lộ điểm yếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc