强迫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强迫

  1. ép buộc
    qiǎngpò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强迫弱者服从
qiǎngpò ruòzhě fúcóng
buộc kẻ yếu phải tuân theo
强迫自己学习
qiǎngpò zìjǐ xuéxí
buộc bản thân phải học
强迫症
qiǎngpò zhèng
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc