Dịch của 归纳 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
归纳
Tiếng Trung phồn thể
歸納

Thứ tự nét cho 归纳

Ý nghĩa của 归纳

  1. tóm lại
    guīnà

Các ký tự liên quan đến 归纳:

Ví dụ câu cho 归纳

归纳大家的意见
guīnà dàjiā de yìjiàn
tổng hợp ý kiến của mọi người
仔细地归纳
zīxìdì guīnà
tóm tắt một cách cẩn thận
相同为一类问题一类把相似的问题归纳
xiāngtóng wéi yīlèi wèntí yīlèi bǎ xiāngsìde wèntí guīnà
để tổng hợp các vấn đề tương tự thành một danh mục
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc